--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ highlife chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
creeping wintergreen
:
loài cây thân bò ở miền Tây Bắc Mỹ, có hoa trắng hình chuông, quả đỏ mọng ,lá thơm dùng để ép dầu
+
hotbrain
:
người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
+
tầm xích
:
walking stick
+
antisocialist
:
chống chủ nghĩa xã hội
+
báo danh
:
Poster the name list of candidatessố báo danhorder number on the name-list of candidates