--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ highschool chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cohune fat
:
giống cohune-nut oil.
+
barcarolle
:
bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)
+
dreariness
:
sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương
+
club steak
:
thịt thăn (thịt truwocs lưng của bò, bê).
+
trường đua
:
race course, race track