--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiềm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiềm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiềm
+
Be in feud
Hai người hiềm nhau
Both are feud against each other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiềm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiềm"
:
hiềm
hiểm
hiếm
hĩm
Những từ có chứa
"hiềm"
:
hiềm
hiềm khích
hiềm nghi
hiềm oán
hiềm thù
hiềm vì
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
hiềm
:
Be in feudHai người hiềm nhauBoth are feud against each other
+
khung cửi
:
Loom, weavin loomMắc sợi vào khung cửiTo thread yarns on a loom