--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ homosexualism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tạm ứng
:
advance payment
+
ngói nóc
:
Rigde-tile
+
curricle
:
xe song mã hai bánh
+
neap
:
tuần nước xuống, tuần triều xuống
+
ngứa mồm
:
(thông tục) cũng nói ngứa miệng +Feel like speaking (even out of turn), cannot help speaking, be itching to speak