--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hoo-ha chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
âm nhạc
:
Musicâm nhạc dân tộcfolk musicâm nhạc cổ điểnclassical musicâm nhạc cung đìnhroyal musicâm nhạc thính phòngchamber musicbuổi biểu diễn âm nhạca performance of music, a concert
+
hội tụ
:
(ly') ConvergeThấu kính hội tụConverging lens
+
bộ cánh
:
(thông tục) Sunday clothes, Sunday bestthắng bộ cánh mớito sport one's new Sunday best
+
ruffle
:
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)