--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hooking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deep-drawing
:
sự dàn mỏng
+
song hành
:
to go abreast
+
broad-brimmed
:
(mũ) rộng vành
+
hèn kém
:
Mean
+
scorn
:
sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻto think scorn of somebody khinh bỉ người nàoto be laughed to scorn bị chế nhạo, bị coi khinh