--

hoái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoái

+  

  • Constantly, repeatedly
    • Địch thất bại hoài
      The enemy suffered repeated defeats
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoái"
Lượt xem: 334