--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoãn
+ verb
to defer; to postpone; to delay; to put off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoãn"
:
hoàn
hoãn
hoán
hoạn
hoen
hòn
hỏn
hôn
hồn
hỗn
more...
Những từ có chứa
"hoãn"
:
đình hoãn
hoà hoãn
hoãn
hoãn binh
hoãn nợ
hoãn xung
trì hoãn
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
hoãn
:
to defer; to postpone; to delay; to put off
+
bình bịch
:
đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows
+
niggard
:
người hà tiện, người keo kiệt
+
penury
:
cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn
+
homeward-bound
:
trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ)