+ trouble :
điều lo lắng, điều phiền muộnto be in trouble có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạtfamily troubles những chuyện lo lắng về gia đìnhto get into trouble gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)to get someone into trouble gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)to ask (look) for trouble (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ