huỵch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huỵch+
- Thud, whack, thwack
- ngã đánh huỵch một cái
To fall with a thud
- ngã đánh huỵch một cái
- Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)
- Gậy vụt huỳnh huỵch
Thwack, thwack, the cane went
- Gậy vụt huỳnh huỵch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huỵch"
Lượt xem: 550