--

hydrochloric acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrochloric acid

+ Adjective

  • thiếu axit clohyđric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrochloric acid"
  • Những từ có chứa "hydrochloric acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 468