hà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà+ noun
- shipworm teredo, borer sweet potato weevil
+ noun
- rive
- sông Hồng Hà
The Red river
- sông Hồng Hà
+ verb
- give the kiss of life to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà"
Lượt xem: 604