--

hàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng

+ noun  

  • goods; wares; merchandise

+ noun  

  • row; line; column
    • đứng sắp hàng
      to stand in a line

+ verb  

  • to yield; to surrender; to give in
    • thà chết chứ không chịu hàng
      rather die than surrender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng"
Lượt xem: 546