--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hè
+ noun
summer
kỳ nghỉ hè
The summer holidays
+ noun
sidewalk; pavement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hè"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hè"
:
đã thèm
đê hèn
đầy phè
đớn hèn
bánh chè
bè nhè
bèo nhèo
bét nhè
bông phèng
bờ hè
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
hè
:
summerkỳ nghỉ hèThe summer holidays