hì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hì+
- Hee-haw
- Chợt nghe tiếng hì ở đâu
To suddenly hear a hee-haw from somewhere
- Hì hì (láy, ý liên tiếp)
- Chợt nghe tiếng hì ở đâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hì"
Lượt xem: 504