--

hóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóng

+  

  • Get, take, receive
    • Đi chơi hóng mát
      To go for a walk and get some fresh air
  • Wait for
    • Hóng mẹ đi chợ về
      To wait for mother to come back from nmarket
    • Hong hóng (láy, ý tăng)
      Wait with impatience for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóng"
Lượt xem: 406