hóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóng+
- Get, take, receive
- Đi chơi hóng mát
To go for a walk and get some fresh air
- Đi chơi hóng mát
- Wait for
- Hóng mẹ đi chợ về
To wait for mother to come back from nmarket
- Hong hóng (láy, ý tăng)
Wait with impatience for
- Hóng mẹ đi chợ về
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hóng":
ống phóng bình phóng bồ hóng bệ phóng chóng chóng mặt chóng vánh chong chóng giải phóng giải phóng quân more... - Những từ có chứa "hóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sootiness chimney-sweeper fuliginous bistered sooty airing soot pounce air summer-house more...
Lượt xem: 406