hùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùm+
- (văn chương) Tiger
- Miệng hùm nọc rắn
Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy
- Miệng hùm nọc rắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùm":
ham hàm hãm hám hạm hăm hâm hầm hẩm hèm more... - Những từ có chứa "hùm":
chùm chùm hoa hang hùm hùm hùm beo rễ chùm tôm hùm - Những từ có chứa "hùm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crawdad lobster saxifrage cycliophora lobstering lobster-pot metameric erigeron stone-break ecrevisse more...
Lượt xem: 325