--

hùm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùm

+  

  • (văn chương) Tiger
    • Miệng hùm nọc rắn
      Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùm"
Lượt xem: 296