húng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: húng+
- Basil
- Húng dổi
Sweet basil
- Húng dổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "húng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "húng":
đại chúng đại chúng hóa bạt chúng công chúng chúng chúng mình chúng nó chúng sinh chúng ta chúng tôi more... - Những từ có chứa "húng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coleus amboinicus coleus amboinicus clinopodium vulgare clinopodium grandiflorum common basil cushion calamint country borage clinopodium common thyme common horehound more...
Lượt xem: 363