hút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hút+ verb
- to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract
- đá nam châm hút sắt
a magnet attracts iron
- hút máu
to suck out blood
- đá nam châm hút sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hút":
hát hạt hắt hất hét hết hệt hít hoạt hoắt more... - Những từ có chứa "hút":
đôi chút bơm hút chút chút ít chút đỉnh chút chít chút xíu chăm chút giây phút giờ phút more... - Những từ có chứa "hút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
attraction absorbent exhauster gravitate absorb attractive absorbable sponge attract suck more...
Lượt xem: 360