hăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng+ adj
- fresh; frisky (hosre); acrid (smell)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hăng":
ba lăng nhăng chăng chăng lưới chăng màn chăng nữa dấu thăng họa chăng hăng hăng đì hăng hái more... - Những từ có chứa "hăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pep fiery impetuosity impetuousness fieriness acridity dashing con brio enthuse pecker more...
Lượt xem: 557