hạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạch+ noun
- gland; (bool) nucleus
- (y học) Bubo
+ verb
- to examine; to demand satisfaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạch"
Lượt xem: 495
Từ vừa tra