--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạch
+ noun
gland; (bool) nucleus
(y học) Bubo
+ verb
to examine; to demand satisfaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạch"
:
hách
hạch
hếch
hệch
hích
hịch
huếch
huých
huỵch
Những từ có chứa
"hạch"
:
âm hạch
bàn thạch
cẩm thạch
chạch
con chạch
dịch hạch
diệp thạch
hóa thạch
hạch
hạch nhân
more...
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
hạch
:
gland; (bool) nucleus