--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu
+ adj
back; behind; future
+ noun
queen; empress
hoàng thái hậu
Queen mother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hậu"
:
hàu
háu
hầu
hẩu
hậu
hếu
hiểu
hiếu
hiệu
hu hu
more...
Những từ có chứa
"hậu"
:
địch hậu
đoạn hậu
đoản hậu
bát chậu
bọc hậu
có hậu
chậu
chặn hậu
hùng hậu
hất hậu
more...
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
hậu
:
back; behind; future
+
cành nanh
:
jealous
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!
+
trò chuyện
:
to chat, to talk, to have conversations
+
song hồ
:
Paper-pasted window