--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họng
+ noun
throat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"họng"
:
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hẵng
hẫng
hiếng
more...
Những từ có chứa
"họng"
:
ắng họng
đấm họng
đớ họng
bóp họng
bứ họng
câm họng
chặn họng
dầu phọng
già họng
họng
more...
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
họng
:
throat