--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏm
+
Sunken in
Sâu hỏm
Deeply sunken in
Hom hỏm (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỏm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hỏm"
:
chỏm
hỏm
hom hỏm
nhắc nhỏm
nhỏm
nhỏm nhẻm
thắc thỏm
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
hỏm
:
Sunken inSâu hỏmDeeply sunken inHom hỏm (láy, ý tăng)