--

hốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hốt

+  

  • Ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress)
  • Be frightened
  • Scoop up (with one's hands)
    • Hốt gạo đánh vãi
      To scoop up with one's hands some spilled rice.
  • (b) Coin (money)
    • Đi luôn lãi như thế thật là hốt của
      His trade is so profitable, he is just coining money.
  • (tiếng địa phương) như hót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hốt"
Lượt xem: 434