--

hổng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổng

+  

  • Having gaps, gaping, hollow
    • Lỗ hổng
      A gap
    • Kiến thức có nhiều lổ hổng
      Knowledge with many gaps in it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổng"
Lượt xem: 288