--

hộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộc

+ noun  

  • unit of dry measure

+ verb  

  • to vomit
    • hộc máu
      to vomit blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộc"
Lượt xem: 381