hờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờn+
- Sulk
- hờn không chịu ăn
To sulk and refuse to eat
- hờn không chịu ăn
- Resent
- Hờn duyên tủi phận
to resent one's unhappy love and feel humiliaated by one's sad lot
- Hờn duyên tủi phận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờn"
Lượt xem: 355