--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hụm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hụm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hụm
+
Mouthful, sip
Hụm nước chè
A mouthful of tea
Hụm rượu
A sip of alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hụm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hụm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hụm"
:
chụm
hụm
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
hụm
:
Mouthful, sipHụm nước chèA mouthful of teaHụm rượuA sip of alcohol
+
mỗi tội
:
(khẩu ngữ) None the lessThông minh, mỗi tội lườiIntelligent, none the less lazy