hứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hứng+ noun
- inspiration
+ verb
- to catch a falling object
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hứng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hứng":
đốc chứng đối chứng bảo chứng bằng chứng bệnh chứng bịnh chứng biến chứng biện chứng biện chứng pháp cao hứng more...
Lượt xem: 356