--

hửng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hửng

+  

  • Break, begin to shine
    • Trời hửng
      The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)
  • Hửng hửng (láy, ý giảm)
    • Trời hưng hửng nắng
      The sunlight breaks slightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hửng"
Lượt xem: 464