ill nature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill nature
Phát âm : /'il'neitʃə/
+ danh từ
- tính xấu, tính khó chịu
- tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill nature"
- Những từ có chứa "ill nature":
ill nature ill natured - Những từ có chứa "ill nature" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản chất bẩm chất căn tính chân tướng bí ẩn bản tính tư chất tính chất phong nguyệt thiên nhiên more...
Lượt xem: 586