--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ill-humored chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đoàn viên
:
member, union member
+
đích thân
:
In personĐích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trậnThe commander-in-chief visited the front in person
+
ném tạ
:
Putting the weight
+
khuyến thiện
:
(cũ) Encourage people to do good, encourage good actions
+
con mẹ
:
Woman, hagcon mẹ địa chủthat landlady woman, that hag of a landlady