--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ imperfectly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuôi
:
Handle, hiltchuôi daoa knife handlechuôi gươma sword hiltnắm đằng chuôito be on the safe side, to play for safety
+
feign
:
giả vờ, giả đò, giả cáchto feign madness giả vờ điên
+
gigot
:
đùi cừu
+
sabot
:
guốc giày đế gỗ
+
chứng nhận
:
To certifygiấy chứng nhận học lựca paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate