--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ imploringly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eleventh cranial nerve
:
dây thần kinh sọ xi, dây thần kinh tủy sống
+
electric-arc furnace
:
lò cung lửa điện
+
derived function
:
hàm dẫn suất
+
pruinose
:
(thực vật học) có phủ phấn trắng