--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
curvature
:
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)to suffer from curvature of the spine bị vẹo xương sống
+
dầu sao
:
như dù sao
+
guffaw
:
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
+
guelder rose
:
(thực vật học) cây hoa tú cầu
+
cho phép
:
to permit; to allow; to authorize