--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inclined(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
demoralised
:
bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng,
+
interlacing
:
được liên kết, được nối với nhau, đan xen nhau
+
confutation
:
sự bác bỏ (một lý lẽ)
+
common ax
:
rìu cán dài, có một đầu sắc và một đầu cùn.
+
nhong nhong
:
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bellsNhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)Here's coming back master on his horse with its bells tinkling