--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incompetently chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quận ủy
:
District party committee(communist)
+
mother earth
:
đất mẹ
+
đánh hỏng
:
Plough, pluck, failBị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kémTo be failed because one's foreign language mark is too low
+
cá bơn
:
Flounder, sole
+
hạt dẻ
:
ChesnutMàu hạt dẻChesnutTóc màu hạt dẻChesnut hair