indirect lighting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indirect lighting
Phát âm : /,indi'rekt'laitiɳ/
+ danh từ
- ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indirect lighting"
- Những từ có chứa "indirect lighting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn đóm đổng thoăn thoắt gián thu gián tiếp nhập nhoạng đỏ đèn
Lượt xem: 616