--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indoor(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bất đắc dĩ
:
Unavoidable, reluctant, grudgingviệc bất đắc dĩan unavoidable thingtừ chối không được, bất đắc dĩ phải nhậnas it was impossible to refuse, he grudgingly acceptedđó là điều vạn bất đắc dĩthat is unavoidable indeed
+
disharmonize
:
làm mất hoà hợp