industrial accident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial accident
Phát âm : /in'dʌstriəl'æksidənt/
+ danh từ
- tai nạn lao động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial accident"
- Những từ có chứa "industrial accident" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khi không không dưng bỗng dưng ngẫu nhiên tai nạn bỗng không nông công nghiệp bồi thường tai ghê gớm more...
Lượt xem: 563