--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ingraft chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phóc
:
In one boundCon chó nhảy phóc qua cổngThe dog cleared the gate in one bound
+
jehad
:
chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)
+
crt screen
:
hình ảnh được tạo ra một cách điện tử hóa trên bề mặt của đèn chân không
+
đẻ non
:
Be born prematurely; be delivered prematurelyThằng bé đẻ hoangThe boy was born prematurely, the boy was a premature babyBà ấy đẻ nonShe was delivered prematurelyCon bò cái đẻ nonThe cow slipped her calf
+
nhạc cụ
:
Musical instrumentđàn t'rưng (tơ rưng)stringed instrument