--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ingénue
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ingénue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingénue
Phát âm : /,e:nʤei'nju:/
+ danh từ
cô gái ngây thơ
(sân khấu) vai cô gái ngây thơ
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
ingénue
:
cô gái ngây thơ
+
phô trương
:
to display, to show off
+
meteoric
:
(thuộc) sao băng, như sao băng
+
bấm giờ
:
To timenhà máy bấm giờ để tính năng suấtthe factory timed the workers' productivitytrọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạythe judge times the athletes in the running race
+
e rằng
:
afraid that