--

innominate bone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innominate bone

Phát âm : /i'nɔminit'boun/

+ danh từ

  • (giải phẫu) xương chậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innominate bone"
Lượt xem: 557