--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interior(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unpriestly
:
không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế
+
dải đất
:
belt of land
+
quả đấm
:
fist ; blow ; knob
+
quyền hành
:
power, authority
+
purulence
:
(y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ