--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jabberer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
promoter
:
người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
+
chủ định
:
Definite aim, clear intentionnói bâng quơ không có chủ địnhto speak at random, without a definite aimviệc làm có chủ định từ trướcan action with a prior clear intention
+
coherent
:
dính liền, cố kết
+
niceness
:
sự thú vị, sự dễ chịu
+
peerless
:
có một không hai, vô songpeerless courage lòng can đảm vô songpeerless beauty sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần