--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jakes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dollar
:
đồng đô la (Mỹ)
+
lùng nhùng
:
Flaccid and wetCái nhọt bọc lùng bùngA flaccid and wet carbunle
+
dauphin
:
thái tử đầu của vua Pháp, người thừa kế ngai vàng
+
faux pas
:
sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình)
+
distress-rocket
:
(hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy