--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jiggermast chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chàng trai
:
[Young] fellow, lad
+
hồi tưởng
:
to remember; to recall
+
gas-meter
:
máy đo khí
+
chòng ghẹo
:
To tease in a familiar waybuông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữto tease the female sex with familiarities in speech
+
hoả bài
:
Emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)