--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jitteriness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặc kịt
:
Compact, close, dense
+
đang tay
:
Be ruthless enough tọĐang tay đánh một em béTo be ruthless enough to beat a child
+
curry sauce
:
nước xốt cà - ri
+
mô hình
:
clay model
+
cloze test
:
kiểm tra kỹ năng đọc bằng cách ho điền vào chỗ trống trong bài,