--

judgement debt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judgement debt

Phát âm : /'dʤʌdʤməntdet/ Cách viết khác : (judgement_debt) /'dʤʌdʤməntdet/

+ danh từ

  • món nợ toà xét phải trả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judgement debt"
Lượt xem: 604